Characters remaining: 500/500
Translation

shoe polish

/'ʃu:'pɔliʃ/
Academic
Friendly

Giải thích từ "shoe polish"

1. Định nghĩa:
"Shoe polish" danh từ tiếng Anh có nghĩa "xi đánh giày". Đây một loại chất lỏng hoặc kem được sử dụng để làm sạch, bảo vệ làm bóng giày, giúp giày trông mới bền hơn.

2. Cách sử dụng: - Câu đơn giản: "I need to buy some shoe polish for my leather shoes." (Tôi cần mua một ít xi đánh giày cho đôi giày da của mình.) - Câu phức tạp: "Applying shoe polish regularly can extend the life of your shoes." (Việc đánh xi thường xuyên có thể kéo dài tuổi thọ của giày bạn.)

3. Biến thể của từ:
- Shoe polisher (danh từ): Thiết bị hoặc người dùng để đánh giày.
dụ: "He works as a shoe polisher in a local shop." (Anh ấy làm nghề đánh giàymột cửa hàng địa phương.)

4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
- Leather conditioner (danh từ): Chất bảo quản da, thường được sử dụng cùng với xi đánh giày. - Polish (động từ): Đánh bóng, có thể dùng với nhiều đối tượng khác nhau không chỉ giày.
dụ: "She polished the furniture until it shone." ( ấy đã đánh bóng đồ nội thất cho đến khi sáng bóng.)

5. Idioms cụm động từ:
- "Put your best foot forward": Hãy thể hiện bản thân tốt nhất có thể. Câu này không trực tiếp liên quan đến xi đánh giày nhưng nguồn gốc từ việc đi giày sạch sẽ đẹp. - "Step up your game": Cải thiện bản thân hoặc nâng cao hiệu suất. Câu này cũng có thể liên quan đến việc chăm sóc giày.

6. Cách sử dụng nâng cao:
- Trong văn viết hoặc nói, bạn có thể nói về các loại xi đánh giày khác nhau như "neutral shoe polish" (xi đánh giày không màu) hay "colored shoe polish" (xi đánh giày màu).

danh từ
  1. xi đánh giày

Synonyms

Comments and discussion on the word "shoe polish"